Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarlet woman




scarlet+woman
['skɑ:lət'wumən]
danh từ
người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ


/'skɑ:lit'hɔ:/ (scarlet_woman) /'skɑ:lit'wumən/

danh từ
khuốm doạy uơ)
uồm[ỠəθLa-mâ

Related search result for "scarlet woman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.